She wore a thin cotton dress on a hot day.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc váy cotton mỏng trong ngày nóng.
The curtains are made of thin cotton fabric.
Dịch: Rèm cửa làm từ vải cotton mỏng.
cotton nhẹ
vải mỏng
vải cotton
giống cotton
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
ghế sofa thoải mái
vé lên máy bay
không chứa dầu
thị trường trái phiếu
một số vấn đề
Mục xấu có tiếng
du lịch
Đốt sống cổ