Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
first time
/fɜːrst taɪm/
lần đầu tiên
noun
congenital disease
/kənˈdʒenɪtl dɪˈziːz/
bệnh bẩm sinh
noun phrase
adequate resources
/ˈædɪkwət rɪˈsɔːrsɪz/
nguồn lực đầy đủ
noun
public sector
/ˈpʌblɪk ˈsɛktər/
khu vực công
noun
symptom
/ˈsɪmptəm/
triệu chứng
noun
nursing mother
/ˈnɜːrsɪŋ ˈmʌðər/
mẹ đang cho con bú
noun
pink eye
/pɪŋk aɪ/
viêm kết mạc
noun
gumbo
/ˈɡʌm.boʊ/
món gumbo (món ăn có nguồn gốc từ ẩm thực Louisiana, Mỹ, thường làm từ nước dùng, rau, thịt và hải sản)