He maintained extensive correspondence with his former colleagues.
Dịch: Anh ấy duy trì trao đổi thư từ rộng rãi với các đồng nghiệp cũ của mình.
The company has an extensive correspondence file on the project.
Dịch: Công ty có một tập hồ sơ trao đổi thư từ rộng rãi về dự án.