My company has a family-first policy.
Dịch: Công ty tôi có chính sách ưu tiên gia đình.
I believe in putting family first.
Dịch: Tôi tin vào việc đặt gia đình lên hàng đầu.
gia đình là trên hết
ưu tiên gia đình
gia đình
chủ yếu
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
sự quấy rầy, sự làm phiền
Sinh vật ăn sứa
chuyên gia tính toán bảo hiểm
dập dấu sai
sự thành thạo, sự proficient
hoa oải hương
sự phát triển chuyên môn liên tục
lãnh thổ thuộc địa