I saved my files on an external memory device.
Dịch: Tôi đã lưu tệp của mình trên một thiết bị bộ nhớ ngoài.
External memory can be used to expand the storage capacity of your device.
Dịch: Bộ nhớ ngoài có thể được sử dụng để mở rộng dung lượng lưu trữ của thiết bị của bạn.
Kẹo hoặc loại thuốc dùng để làm thơm miệng, giảm mùi hôi trong khoang miệng