She is a strong candidate for the job.
Dịch: Cô ấy là một ứng viên mạnh cho công việc.
The committee will review all candidates.
Dịch: Ủy ban sẽ xem xét tất cả các ứng viên.
He decided to become a candidate in the election.
Dịch: Anh ấy quyết định trở thành một ứng viên trong cuộc bầu cử.
Thiết bị, dụng cụ dùng để chụp ảnh hoặc quay phim, như máy ảnh, ống kính, chân máy, đèn flash, phụ kiện nhiếp ảnh.