This painting is very valuable.
Dịch: Bức tranh này rất có giá trị.
Her advice was invaluable to me.
Dịch: Lời khuyên của cô ấy là vô giá đối với tôi.
quý giá
đáng giá
giá trị
đánh giá
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Trang điểm đậm
Lũ lụt nghiêm trọng
đèn điện
đỉnh cao; viên đá ở đỉnh của một công trình
Tính phí 30%
phương pháp định tính
cuộc tranh luận
Mẫu xe mới tinh