This painting is very valuable.
Dịch: Bức tranh này rất có giá trị.
Her advice was invaluable to me.
Dịch: Lời khuyên của cô ấy là vô giá đối với tôi.
quý giá
đáng giá
giá trị
đánh giá
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
chất thu hút
Quản lý hoạt động
Những hành động kỳ lạ
rút (súng) ra khỏi bao
chương trình tập thể dục
Tên lửa đạn đạo liên lục địa
Thi đấu thoải mái
giáo hội