She sat beside you during the meeting.
Dịch: Cô ấy ngồi bên cạnh bạn trong cuộc họp.
The dog is lying beside you on the floor.
Dịch: Con chó đang nằm bên cạnh bạn trên sàn.
Can you come and sit beside me?
Dịch: Bạn có thể đến và ngồi bên cạnh tôi không?