The savings ratio has increased over the past year.
Dịch: Tỷ lệ tiết kiệm đã tăng lên trong năm qua.
A high savings ratio indicates a strong financial position.
Dịch: Một tỷ lệ tiết kiệm cao cho thấy một vị trí tài chính mạnh.
tỷ lệ tiết kiệm
tiết kiệm
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Kiểm tra trắc nghiệm tâm lý
hàng hóa thanh lý
số phận, tử vi
cần cù, khó nhọc
tử vong ngoài viện
ánh sáng siêu nhiên
tuổi thọ thấp
Cá nướng