She has had a prominent career in law.
Dịch: Cô ấy đã có một sự nghiệp nổi bật trong ngành luật.
He is building a prominent career as a musician.
Dịch: Anh ấy đang xây dựng một sự nghiệp thành công với tư cách là một nhạc sĩ.
sự nghiệp thành công
sự nghiệp lẫy lừng
nổi bật
sự nghiệp
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Các mẫu xe VinFast
cung cấp năng lượng
lãnh đạo cũ
trụ rau cung cấp
nền tảng bán online
đàn zither
chuyển tiền ngay
tỏa sáng