The efficiency ratio of the company improved this quarter.
Dịch: Tỷ lệ hiệu quả của công ty đã cải thiện trong quý này.
A higher efficiency ratio indicates better performance.
Dịch: Một tỷ lệ hiệu quả cao hơn chỉ ra hiệu suất tốt hơn.
tỷ lệ hiệu quả
tỷ lệ hiệu suất
hiệu quả
07/11/2025
/bɛt/
lan rộng, phổ biến
Họp báo
quản lý phiên
Tăng cường nhu động ruột
phân loại
đầm lầy
sự chia tay
Khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu