The press conference will be held tomorrow at noon.
Dịch: Họp báo sẽ diễn ra vào ngày mai lúc trưa.
During the press conference, the CEO announced the new product.
Dịch: Trong cuộc họp báo, Giám đốc điều hành đã thông báo về sản phẩm mới.
Journalists from various outlets attended the press conference.
Dịch: Các nhà báo từ nhiều phương tiện truyền thông đã tham dự cuộc họp báo.
theobromine là một hợp chất hóa học có trong cacao và các loại thực phẩm từ cacao, có tác dụng kích thích nhẹ hệ thần kinh.