She looked ravishing in her wedding dress.
Dịch: Cô ấy trông thật lộng lẫy trong chiếc váy cưới.
The view from the top of the mountain was ravishing.
Dịch: Khung cảnh từ đỉnh núi thật mê hồn.
Lộng lẫy
Tuyệt đẹp
Tinh tế
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
giải ngân sớm
hộp khăn giấy
Vàng giả
cùng một lúc
sự nuôi dưỡng trong giàu có
quốc hội
nước sốt trộn salad
bồi thường, đền bù