She looked ravishing in her wedding dress.
Dịch: Cô ấy trông thật lộng lẫy trong chiếc váy cưới.
The view from the top of the mountain was ravishing.
Dịch: Khung cảnh từ đỉnh núi thật mê hồn.
Lộng lẫy
Tuyệt đẹp
Tinh tế
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Tiến bộ rõ rệt qua từng vòng thi
Visual đỉnh cao
yêu thích thịt
ngủ đông
Giám đốc kiểm toán
Tuần lễ thời trang quốc tế
cơn bão đang đến gần
sự ưu tiên trong việc mua sắm