She looked ravishing in her wedding dress.
Dịch: Cô ấy trông thật lộng lẫy trong chiếc váy cưới.
The view from the top of the mountain was ravishing.
Dịch: Khung cảnh từ đỉnh núi thật mê hồn.
Lộng lẫy
Tuyệt đẹp
Tinh tế
07/11/2025
/bɛt/
mô hình học máy
Túi hàng hiệu
nhượng quyền
chiến đấu cơ có người lái
tước đoạt, từ bỏ
Trang web nhỏ
kiểm dịch sai
Chuyên gia trong lĩnh vực thương mại