Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Stunning"

noun
stunning entrance
/ˈstʌnɪŋ ˈɛntrəns/

Sự xuất hiện gây ấn tượng mạnh

adjective
Stunningly beautiful
/ˈstʌnɪŋli ˈbjuːtɪfl/

Visual xinh như hoa hậu

noun
stunning physique
/ˈstʌnɪŋ fɪˈziːk/

thân hình tuyệt đẹp

noun phrase
Stunning appearance
/ˈstʌnɪŋ əˈpɪərəns/

Vẻ ngoài lộng lẫy

noun
stunning beach
/ˈstʌnɪŋ biːtʃ/

bãi biển tuyệt đẹp

noun
stunning visuals
/ˈstʌnɪŋ ˈvɪʒuəlz/

hình ảnh tuyệt đẹp

noun phrase
stunning architecture
/ˈstʌnɪŋ ˈɑːrkɪtektʃər/

kiến trúc tuyệt đẹp

noun phrase
stunning picture
/ˈstʌnɪŋ ˈpɪktʃər/

bức ảnh tuyệt đẹp

adjective
Stunning visual
/ˈstʌnɪŋ ˈvɪʒuəl/

Visual xinh xuất sắc

noun
Stunning beauty
/ˈstʌnɪŋ ˈbjuːti/

Nhan sắc ngất ngào

adjective
visually stunning
/ˈvɪʒuəli ˈstʌnɪŋ/

visual ngất ngào

noun
Stunningly beautiful woman
/ˈstʌnɪŋli ˈbjuːtɪfl ˈwʊmən/

Tuyệt sắc mỹ nhân

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

31/07/2025

More news

/mɔːr nuːz/

Nhiều tin tức hơn, Thêm tin tức, Tin mới hơn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY