She is capable of solving complex problems.
Dịch: Cô ấy có khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp.
He is capable of great things.
Dịch: Anh ấy có khả năng làm những điều tuyệt vời.
có thể
có năng lực để
khả năng
có khả năng
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
tính trung thực trong học tập
mê mấy cũng phải nhịn
Yếu tố nguy cơ
phông chữ dễ hiểu
Phản ứng viêm thần kinh
khuấy động
Độ bền chịu tác động
những bài hát truyền thống