She suffered mental anguish after the accident.
Dịch: Cô ấy chịu đựng sự đau khổ tinh thần sau tai nạn.
The court awarded him damages for mental anguish.
Dịch: Tòa án đã присудить anh ta khoản bồi thường cho sự đau khổ tinh thần.
Đau khổ về mặt cảm xúc
Nỗi đau về tâm lý
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
kháng cự thụ động
dễ bám lấy, dính chặt, gắn bó quá mức
ca sĩ nhạc pop
Cuộc tấn công mạng
bước tiến quan trọng
ném bom xăng
Chúc ngủ ngon
mắm tôm