She suffered mental anguish after the accident.
Dịch: Cô ấy chịu đựng sự đau khổ tinh thần sau tai nạn.
The court awarded him damages for mental anguish.
Dịch: Tòa án đã присудить anh ta khoản bồi thường cho sự đau khổ tinh thần.
Đau khổ về mặt cảm xúc
Nỗi đau về tâm lý
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
phương tiện hỗ trợ bơi lội
đổi ngôi nhà
chóng mặt, hoa mắt, ngây ngất
hỗ trợ, phụ trợ
hoạt động theo mùa
Kiến thức đa dạng
Hướng đạo sinh nữ
đồ trang trí