He decided to enlist in the army.
Dịch: Anh ấy quyết định nhập ngũ.
Many students enlist in volunteer programs.
Dịch: Nhiều sinh viên ghi danh vào các chương trình tình nguyện.
đăng ký
sự ghi danh
đã ghi danh
19/11/2025
/dʌst klɔθ/
hạt đậu đạt tiêu chuẩn thực phẩm
Chữ nổi
người hâm mộ tận tụy
tình trạng thiếu năng lượng, uể oải
Trưởng phòng Quan hệ Đối ngoại
ăn bánh rán
Ngôn ngữ lập trình cấp cao, dễ hiểu hơn so với ngôn ngữ máy
hài hòa hôn nhân