He decided to enlist in the army.
Dịch: Anh ấy quyết định nhập ngũ.
Many students enlist in volunteer programs.
Dịch: Nhiều sinh viên ghi danh vào các chương trình tình nguyện.
đăng ký
sự ghi danh
đã ghi danh
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
người mẹ đang mang thai
tàu thủy lớn dùng để chở khách trên biển
Thử thách TikTok
Điều kiện tự nhiên
album mới nhất
đo lường thời tiết
thuộc về biển, đại dương
kiểm tra tính originality