The preparatory work for the project took several months.
Dịch: Công việc chuẩn bị cho dự án mất vài tháng.
She focused on the preparatory work before the big presentation.
Dịch: Cô ấy tập trung vào công việc chuẩn bị trước buổi thuyết trình lớn.
các nhiệm vụ chuẩn bị
các hoạt động chuẩn bị
sự chuẩn bị
chuẩn bị
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
sự mê hoặc
cửa hàng đồ lạ
các lực lượng vũ trang
Mô bạch huyết
khởi đầu tốt đẹp
thời gian còn lại
Việt Nam
ngõ hẻm