The preparatory work for the project took several months.
Dịch: Công việc chuẩn bị cho dự án mất vài tháng.
She focused on the preparatory work before the big presentation.
Dịch: Cô ấy tập trung vào công việc chuẩn bị trước buổi thuyết trình lớn.
các nhiệm vụ chuẩn bị
các hoạt động chuẩn bị
sự chuẩn bị
chuẩn bị
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
đi cà phê
thị trường Việt Nam
cung cấp năng lượng; làm cho tràn đầy năng lượng
giao thức tham gia
thiết bị
công nghệ quân sự
thử nghiệm tiền lâm sàng
giá trị kết quả