His declaration of love surprised her.
Dịch: Lời tuyên ngôn tình yêu của anh ấy khiến cô ấy bất ngờ.
She waited for his declaration of love.
Dịch: Cô ấy đã chờ đợi lời tỏ tình của anh.
lời thú nhận tình yêu
sự thể hiện tình cảm
tuyên bố tình yêu
yêu thương
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
chia đôi, cắt làm đôi
Cơm cháy
tỉnh rượu
chọn, nhặt
hy vọng vẫn còn
Dụng cụ viết
hiệp hội nghệ thuật
hợp đồng