His declaration of love surprised her.
Dịch: Lời tuyên ngôn tình yêu của anh ấy khiến cô ấy bất ngờ.
She waited for his declaration of love.
Dịch: Cô ấy đã chờ đợi lời tỏ tình của anh.
lời thú nhận tình yêu
sự thể hiện tình cảm
tuyên bố tình yêu
yêu thương
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Hình ảnh thời trang
giặt tay
Sinh tố dừa
sự ồn ào, sự náo động
văn phòng
Chấn thương não do tác động
nổ như bom
máy sấy tóc