The range of operation of the new software is extensive.
Dịch: Phạm vi hoạt động của phần mềm mới rất rộng lớn.
We need to define the range of operation for this project.
Dịch: Chúng ta cần xác định phạm vi hoạt động cho dự án này.
phạm vi
độ rộng
hoạt động
vận hành
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Vô lăng
chân nến
khủng hoảng kinh tế
tập đoàn xuyên quốc gia
xe cút kít
quản lý dữ liệu
cháo thịt băm
sự bồi thường