I arrived at the train station.
Dịch: Tôi đã đến trạm xe lửa.
The police station is on the corner.
Dịch: Đồn cảnh sát nằm ở góc đường.
bến xe
nhà ga
trạm phụ
đặt ở vị trí
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Phản ứng của công chúng trên mạng
lạm dụng
thuộc tính
thuộc về lễ hội; vui vẻ, phấn khởi
rùng mình
Mùa hoa xuân rực rỡ
ca sĩ nhạc pop
người lãnh đạo mới