We need to find a faster route to the airport.
Dịch: Chúng ta cần tìm một lộ trình nhanh hơn đến sân bay.
The scenic route offers beautiful views.
Dịch: Lộ trình phong cảnh cung cấp những cảnh đẹp.
đường đi
cách
bộ định tuyến
định tuyến
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Phương tiện nông nghiệp
các biện pháp trừng phạt
Thuốc chẹn kênh canxi
độ sâu
Nguyễn Tôn Anh Phú
Công ty sản xuất phim hoặc truyền hình
mối quan tâm
ngành công nghiệp quan trọng