The children are interacting with each other during playtime.
Dịch: Những đứa trẻ đang tương tác với nhau trong giờ chơi.
Effective teaching involves interacting with students.
Dịch: Giảng dạy hiệu quả bao gồm việc tương tác với học sinh.
thu hút
giao tiếp
sự tương tác
tương tác
10/09/2025
/frɛntʃ/
Khu vực giá cả phải chăng
xe tải chở hàng
tính phù du
diễn viên hành động
gia đình đông con
xoăn tít, rối
cộng đồng fan sắc đẹp
đại lý thương mại