The teacher decided to inflict a punishment on the student.
Dịch: Giáo viên quyết định áp đặt một hình phạt lên học sinh.
War can inflict great suffering on innocent people.
Dịch: Chiến tranh có thể gây ra nỗi khổ lớn cho những người vô tội.
áp đặt
quản lý, thực hiện
sự gây ra
gây ra
12/09/2025
/wiːk/
bảo đảm quyền
sự thay đổi ca
đậu đỏ
thành phố nước
Phân số
khoá kéo
Công việc điện trong gia đình
sự quen thuộc