Planning and hard work can lead to a successful future.
Dịch: Lập kế hoạch và làm việc chăm chỉ có thể dẫn đến một tương lai thành công.
She envisions a successful future in medicine.
Dịch: Cô ấy hình dung một tương lai thành công trong ngành y.
Tương lai tươi sáng
Tương lai đầy hứa hẹn
thành công
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
triển lãm hồi tưởng
Lễ hội văn hóa
Thời gian tự kiểm điểm
gian lận
hoạt động thương mại
đá bazan
đánh giá tài chính
sự chân thật