Planning and hard work can lead to a successful future.
Dịch: Lập kế hoạch và làm việc chăm chỉ có thể dẫn đến một tương lai thành công.
She envisions a successful future in medicine.
Dịch: Cô ấy hình dung một tương lai thành công trong ngành y.
Tương lai tươi sáng
Tương lai đầy hứa hẹn
thành công
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
sự giảm cảm xúc
sự rút lui hoặc tách biệt về khoảng cách hoặc cảm xúc
tầng lớp ưu tú
đối mặt với nghịch cảnh
thời tiết ấm áp và dễ chịu
Công việc tự làm
hiệu thuốc
tỉnh miền Tây