The ship sailed on the high sea.
Dịch: Con tàu đã đi trên biển khơi.
Piracy is a problem on the high seas.
Dịch: Cướp biển là một vấn đề trên biển khơi.
biển rộng
các vùng biển quốc tế
18/12/2025
/teɪp/
dịch vụ ô tô
Sự gắn kết trong gia đình
sự giám sát của tác giả
không rõ ràng
Giữ bình tĩnh
mô hình tinh chỉnh
Vật lý trị liệu
truyền bá tư tưởng