Her youthfulness is evident in her energetic personality.
Dịch: Sự trẻ trung của cô ấy thể hiện rõ qua tính cách năng động.
He maintains his youthfulness through a healthy lifestyle.
Dịch: Anh ấy duy trì sự trẻ trung của mình qua lối sống lành mạnh.
thanh niên
sự sống động
trẻ trung
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
nhờ vào, nhờ có
bánh mì mới ra lò, bánh mì vừa nướng xong
Màn comeback siêu chất
kiểm soát cơn bão
Súp mì cá bánh cá
bài tập trung tâm
Cường quốc
giành trước, ngăn chặn