Her youthfulness is evident in her energetic personality.
Dịch: Sự trẻ trung của cô ấy thể hiện rõ qua tính cách năng động.
He maintains his youthfulness through a healthy lifestyle.
Dịch: Anh ấy duy trì sự trẻ trung của mình qua lối sống lành mạnh.
thanh niên
sự sống động
trẻ trung
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
đội bóng cũ
máy rửa áp lực cao
Thực phẩm giàu dinh dưỡng
Vitamin cho da
Xoài đã qua chế biến
Sản xuất mạch tích hợp
tạo một hồ sơ
Lời nguyền rủa, chửi rủa