The consequence of his actions was severe.
Dịch: Hệ quả của những hành động của anh ấy rất nghiêm trọng.
The consequence of not studying is failing the exam.
Dịch: Hệ quả của việc không học bài là trượt kỳ thi.
kết quả của
hậu quả của
hệ quả
dẫn đến
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
tham dự
đồng đội cũ
Quá trình phân hủy các hợp chất hữu cơ để tạo ra năng lượng.
chứng hói đầu kiểu nam
sự làm trò cười, hành động hề hước để gây cười hoặc giải trí
Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội
Nâng cấp hệ thống
tác động nghiêm trọng