The rain was intermittent throughout the day.
Dịch: Cơn mưa từng đợt trong suốt cả ngày.
He suffered from intermittent headaches.
Dịch: Anh ấy bị đau đầu từng đợt.
thỉnh thoảng
đôi khi
tính gián đoạn
gián đoạn
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
cha mẹ thông thái
người quản lý cửa hàng
người cung cấp thực phẩm
nhiều, đông đảo
Ủy viên Bộ Chính trị
vừa hát vừa pha trò
Nhịp điệu
vấn đề tiếp diễn