The rain was intermittent throughout the day.
Dịch: Cơn mưa từng đợt trong suốt cả ngày.
He suffered from intermittent headaches.
Dịch: Anh ấy bị đau đầu từng đợt.
thỉnh thoảng
đôi khi
tính gián đoạn
gián đoạn
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
dịch bệnh
hành (củ hành)
bí (quả bí, trái bí)
trộm cắp tài sản
xu hướng hàng giả
ngân hàng thương mại
báo cáo thanh toán
đèn bàn