The food provider supplies meals for the event.
Dịch: Người cung cấp thực phẩm cung cấp các bữa ăn cho sự kiện.
They hired a food provider for the conference.
Dịch: Họ đã thuê một nhà cung cấp thực phẩm cho hội nghị.
Vận động viên đoạt huy chương bạc quốc tế