She put the gift in a small fabric bag.
Dịch: Cô ấy đặt món quà vào một chiếc túi vải nhỏ.
This small fabric bag is perfect for carrying snacks.
Dịch: Chiếc túi vải nhỏ này rất phù hợp để đựng đồ ăn vặt.
túi vải nhỏ
túi rút
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
một phần tư
lòng rạch
màu xanh dương
giảng viên thường trực
Sự thích ứng với biến đổi khí hậu
sao chuẩn
thỏ con
trường hợp thứ năm