She has an idealized body.
Dịch: Cô ấy có một hình thể lý tưởng.
The media often portrays idealized bodies.
Dịch: Các phương tiện truyền thông thường khắc họa những hình thể lý tưởng.
Cơ thể hoàn hảo
Dáng người lý tưởng
Được lý tưởng hóa
Lý tưởng hóa
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
môn học năng khiếu
Dị ứng nghiêm trọng
Dung dịch mắt
rượu táo hoang dã
cân bằng
Người gặp khó khăn, người có hoàn cảnh khó khăn
Lịch nghỉ lễ
cọc neo đất