She has wide hips.
Dịch: Cô ấy có hông rộng.
Wide hips are often associated with fertility.
Dịch: Hông rộng thường được liên kết với khả năng sinh sản.
hông nở nang
hông đầy đặn
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Xe đa dụng có sức chứa lớn, thường dùng cho gia đình hoặc nhóm người.
Cây tinh dầu
Hướng đạo sinh (nam)
bệnh mãn tính
sinh viên năm nhất
tính hay thay đổi, tính dễ thay đổi
ngành chăn nuôi gia cầm
Đồ uống từ trái cây họ cam quýt