The fireman bravely entered the burning building.
Dịch: Người lính cứu hỏa dũng cảm chạy vào tòa nhà đang cháy.
She wants to become a fireman when she grows up.
Dịch: Cô ấy muốn trở thành một người lính cứu hỏa khi lớn lên.
người cứu hỏa
sĩ quan cứu hỏa
dập tắt
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
hương vị chua
Xếp hạng cao nhất
thịnh vượng
tốt, ổn, ổn định
nỗi sợ hãi
cơ quan thương mại
thời trang du lịch
Hứa ở bên nhau