The audience celebrates the team's victory.
Dịch: Khán giả ăn mừng chiến thắng của đội.
The audience celebrates the singer's performance.
Dịch: Khán giả hoan nghênh màn trình diễn của ca sĩ.
Đám đông cổ vũ
Người xem vỗ tay
Khán giả
Ăn mừng
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
Sáng đi chợ lo cơm
đánh giá
đoạn gỗ, bản ghi, nhật ký
yếu tố chính
Ngôi sao hạng A
cuộc họp quản lý
đã
Định kiến giới tính