The audience celebrates the team's victory.
Dịch: Khán giả ăn mừng chiến thắng của đội.
The audience celebrates the singer's performance.
Dịch: Khán giả hoan nghênh màn trình diễn của ca sĩ.
Đám đông cổ vũ
Người xem vỗ tay
Khán giả
Ăn mừng
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
túi đen
video quảng cáo
cá neon tetra
dị ứng phấn hoa
bao quanh
quá trình xử lý
phát hiện chuột
bánh giòn