The audience celebrates the team's victory.
Dịch: Khán giả ăn mừng chiến thắng của đội.
The audience celebrates the singer's performance.
Dịch: Khán giả hoan nghênh màn trình diễn của ca sĩ.
Đám đông cổ vũ
Người xem vỗ tay
Khán giả
Ăn mừng
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Loài dễ bị tổn thương
yêu cầu phía BTC
sự chuyển đổi lực lượng lao động có kỹ năng
sự co thắt
đông nghịt du khách
đường thương mại
không hài lòng
chi tiêu xa xỉ