He swaggered into the room.
Dịch: Anh ta nghênh ngang bước vào phòng.
They swagger around town as if they own it.
Dịch: Chúng vênh váo đi khắp thị trấn như thể chúng là chủ sở hữu.
đi nghênh ngang
diễu hành
sự nghênh ngang
nghênh ngang
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
thị trường thương mại
Ngân hàng cổ phần
Thông tin bị hạn chế
Vết rạn chằng chịt
Bộ Tư pháp
cố vấn cao cấp
phân tích văn bản
sự tham gia dân chủ