He swaggered into the room.
Dịch: Anh ta nghênh ngang bước vào phòng.
They swagger around town as if they own it.
Dịch: Chúng vênh váo đi khắp thị trấn như thể chúng là chủ sở hữu.
đi nghênh ngang
diễu hành
sự nghênh ngang
nghênh ngang
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
hoàn toàn cần thiết
quản lý vệ sinh
giai đoạn quyết định
thái độ lạ
các phòng ban liên quan
Đồ trang trí lễ hội
khu công nghiệp
nơi lưu trữ, kho