She is known for her charitable work in the community.
Dịch: Cô ấy nổi tiếng với công việc từ thiện trong cộng đồng.
The charitable organization helps those in need.
Dịch: Tổ chức từ thiện giúp đỡ những người cần.
hào phóng
từ thiện
tổ chức từ thiện
làm từ thiện
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
pha chế nước chấm
món ăn ngon
đặt sai chỗ
chuyên môn hóa kinh tế toàn cầu
nhu cầu nội địa
thuế bán hàng
vấn đề tiếp diễn
tin vui cho bạn bè