She struck a flexible pose for the camera.
Dịch: Cô ấy tạo một tư thế linh hoạt trước ống kính.
The yoga instructor demonstrated a flexible pose.
Dịch: Huấn luyện viên yoga trình diễn một tư thế linh hoạt.
tư thế uyển chuyển
tư thế dẻo dai
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
tinh trùng
phim cũ
không đổi
các comedone không viêm
hoa sen
Trang phục y tế dùng trong phẫu thuật
Văn hóa đường phố
salad chứa protein