She struck a flexible pose for the camera.
Dịch: Cô ấy tạo một tư thế linh hoạt trước ống kính.
The yoga instructor demonstrated a flexible pose.
Dịch: Huấn luyện viên yoga trình diễn một tư thế linh hoạt.
tư thế uyển chuyển
tư thế dẻo dai
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
Phân phối đều, phân bố đều
tiến trình lịch sử
Chà xát da
ân điển của Chúa
sức khỏe ngày càng yếu
mờ mờ, lờ mờ
Nhà nghỉ có phục vụ bữa sáng ở Lào Cai
các nhiệm vụ đang chờ xử lý