The new variant of the software has improved features.
Dịch: Biến thể mới của phần mềm có các tính năng cải tiến.
Scientists are studying a variant of the virus.
Dịch: Các nhà khoa học đang nghiên cứu một biến thể của virus.
biến thể
sự đa dạng
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
Chiếc lược ngà
nhựa acrylic
giải vô địch quốc gia
Lễ hội đua thuyền rồng
quan điểm gây tranh cãi
hút mỡ bắp tay
tủ đông không tuyết
kỹ thuật bán hàng