She opened the armoire to get her dress.
Dịch: Cô ấy mở tủ quần áo để lấy chiếc váy.
The antique armoire was beautifully crafted.
Dịch: Tủ quần áo cổ điển được chế tác rất đẹp.
tủ đựng quần áo
tủ
tủ quần áo
cất giữ
19/11/2025
/dʌst klɔθ/
Giáo viên chủ nhiệm
vải địa kỹ thuật
Ảnh chế, video chế lan truyền trên mạng
Tần số quét 120Hz
Bài kiểm tra đủ điều kiện
dập tắt
Sức hấp dẫn của ngành
biến động