The overstuffed refrigerator made it difficult to find anything.
Dịch: Cái tủ lạnh chật cứng khiến cho việc tìm kiếm đồ đạc trở nên khó khăn.
We need to clean out the overstuffed refrigerator.
Dịch: Chúng ta cần dọn dẹp cái tủ lạnh chất đầy này.
Tủ lạnh nhồi nhét
Tủ lạnh chất đầy
08/11/2025
/lɛt/
dấu chữ
nhận thức tình huống
quản trị viên hàng đầu
tạo ra làn sóng chấn động
chất tạo gel
quan tâm
hình dạng
các yêu cầu công việc