His self-settlement process took several months.
Dịch: Quá trình tự định cư của anh ấy mất vài tháng.
She chose self-settlement over litigation.
Dịch: Cô ấy chọn tự định cư thay vì kiện tụng.
Cây táo gai (một loại cây thuộc chi Táo), thường được trồng để làm cảnh hoặc làm thuốc.