His self-settlement process took several months.
Dịch: Quá trình tự định cư của anh ấy mất vài tháng.
She chose self-settlement over litigation.
Dịch: Cô ấy chọn tự định cư thay vì kiện tụng.
tự giải quyết
tự hòa nhập
sự định cư
định cư
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
sự củng cố kinh tế
carbon dioxide
thu nhập hợp pháp
Đặc quyền
Đơn xin trợ cấp điện tử
Múa rối nước
hội nhập và phát triển
Thận trọng và hợp tác