She wore coveralls while painting the house.
Dịch: Cô ấy mặc quần yếm khi sơn nhà.
The factory workers are required to wear coveralls for safety.
Dịch: Công nhân nhà máy được yêu cầu mặc quần yếm để đảm bảo an toàn.
quần yếm
bộ đồ liền
bộ đồ làm việc
bao phủ
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
quyền lợi
Quản lý đổi mới
Đài phát thanh hai chiều cầm tay
bôi, thoa, làm mờ
Cơ quan chính phủ
nhận diện giọng nói
nuôi cá tra
mười bảy mét