The general communicated orders to his troops.
Dịch: Vị tướng truyền đạt mệnh lệnh cho quân lính của mình.
The captain communicated orders clearly and concisely.
Dịch: Thuyền trưởng truyền đạt mệnh lệnh một cách rõ ràng và ngắn gọn.
ban hành mệnh lệnh
ra lệnh
sự truyền đạt mệnh lệnh
mệnh lệnh
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
thời gian trụ hạng
vòng áp chót
bệnh giun sán
học sinh được đánh giá cao
món ăn được phủ pho mát hoặc sốt kem rồi nướng cho vàng giòn
Vô vị lợi, không ích kỷ, đặt lợi ích của người khác lên trên bản thân
xe thu gom rác
cây máu chó