The general communicated orders to his troops.
Dịch: Vị tướng truyền đạt mệnh lệnh cho quân lính của mình.
The captain communicated orders clearly and concisely.
Dịch: Thuyền trưởng truyền đạt mệnh lệnh một cách rõ ràng và ngắn gọn.
ban hành mệnh lệnh
ra lệnh
sự truyền đạt mệnh lệnh
mệnh lệnh
20/11/2025
Keo trám đen
cá voi sâu
trứng Florentine
văn hóa quốc gia
doanh thu bất ngờ
herpes simplex
tia hy vọng
cảnh đẹp như tranh vẽ