He wore a vibrant blue shirt to the party.
Dịch: Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi màu xanh lam sống động đến bữa tiệc.
The vibrant blue shirt caught my eye immediately.
Dịch: Chiếc áo sơ mi màu xanh lam sống động thu hút sự chú ý của tôi ngay lập tức.
Sự đóng gói hoặc bao bọc bên ngoài để bảo vệ hoặc kiểm soát, thường dùng trong công nghệ hoặc khoa học