The dean of the faculty gave a lecture on academic standards.
Dịch: Trưởng khoa của khoa đã giảng bài về tiêu chuẩn học thuật.
She was appointed as the new dean of the college.
Dịch: Cô ấy được bổ nhiệm làm trưởng khoa mới của trường.
trưởng bộ phận
hiệu trưởng (ở một số trường hợp)
trưởng khoa
làm trưởng khoa
12/06/2025
/æd tuː/
phương pháp
bệnh liên quan đến nhiệt
tình thế khó xử
quy trình tuyển sinh vào cao đẳng
giáo dục người lớn
sử dụng trực tuyến
cuộc sống thành phố
thực hành pháp luật