The film festival showcased many international films.
Dịch: Liên hoan phim đã trình chiếu nhiều bộ phim quốc tế.
I attended the annual film festival last week.
Dịch: Tôi đã tham gia liên hoan phim thường niên vào tuần trước.
liên hoan điện ảnh
phim
quay phim
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
thu hút nhiều sự chú ý
Sự thờ cúng, sự tôn sùng một vật thể hoặc một khía cạnh nào đó
chưa sử dụng
thông tin gây ngạc nhiên
dấu ngoặc kép
nhanh nhẹn, linh hoạt
Matcha dừa tươi
phong cách acoustic