The film festival showcased many international films.
Dịch: Liên hoan phim đã trình chiếu nhiều bộ phim quốc tế.
I attended the annual film festival last week.
Dịch: Tôi đã tham gia liên hoan phim thường niên vào tuần trước.
liên hoan điện ảnh
phim
quay phim
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Người đoán mệnh bằng địa lý
dù con không phải
hợp chất hữu cơ
chủ sở hữu hợp pháp
không gian hoài cổ
Đội bóng nghiệp dư
chế độ Việt Nam
trung tâm giáo dục tiếp tục