The atmosphere pre-match was electric.
Dịch: Không khí trước trận đấu rất sôi động.
We analyzed their tactics pre-match.
Dịch: Chúng tôi đã phân tích chiến thuật của họ trước trận đấu.
trước trận
giai đoạn trước trận đấu
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
Lối vào bất ngờ
nhìn ánh mắt
Trường hợp cuối cùng
Trần Duy Minh Đạt
hệ thống điện tử công suất
Bị xấu hổ
sử dụng cho mục đích kinh doanh
nhân vật видт danh