She reluctantly agreed to help him.
Dịch: Cô ấy miễn cưỡng đồng ý giúp anh ta.
He reluctantly accepted the job offer.
Dịch: Anh ấy miễn cưỡng chấp nhận lời mời làm việc.
đua thuyền kayak hoặc thuyền đua trên sông hoặc hồ trong môn thể thao thể thao dưới nước