I bought a memory foam mattress for better sleep.
Dịch: Tôi đã mua một chiếc nệm memory foam để ngủ ngon hơn.
A memory foam mattress conforms to your body.
Dịch: Nệm memory foam ôm sát cơ thể bạn.
nệm memory
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
quả bóng
ký tự phân tách thư mục
linh mục
tình trạng giả mạo tín hiệu
hiện tượng quang học
giới trí thức
kỹ thuật kiến trúc
công sức ấy bắt đầu nảy hoa